Có 2 kết quả:

声嘶力竭 shēng sī lì jié ㄕㄥ ㄙ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ聲嘶力竭 shēng sī lì jié ㄕㄥ ㄙ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to shout oneself hoarse (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to shout oneself hoarse (idiom)

Bình luận 0